|
Giá: Call
Wired LAN Kết nối mạng cho phép nhiều người sử dụng máy in, scan, và PC fax (gửi đi) qua mạng. Hỗ trợ kết nối 10Base-T/ 100 Base-TX nhờ đó thết lập mạng nhanh chóng và dễ dàng. In 2 mặt tự động In hoặc copy trên cả 2 mặt của tờ giấy giúp tiết kiệm thời gian, tiền và tài nguyên. In bản copy 2 mặt từ bản copy gốc 1 mặt mà không cần đảo mặt giấy thủ công. Copy 2 mặt có thể in dưới dạng lịch hoặc booklet. Khay nạp tài liệu tự động (ADF) Với khay nạp tài liệu tự động, có thể copy bản gốc một mặt lên 2 mặt của bản in, nhờ đó tiết kiệm thời gian và tài nguyên. Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF4570dn | | Loại | Lade đen trắng | Tốc độ copy | 25 / 26cpm (A4 / LTR) | Độ phân giải bản copy | Có thể lên tới 600 x 600dpi | Halftones | 256 cấp độ | Thời gian làm nóng | 12 giây | Thời gian copy bản đầu tiên | 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) | Thời gian in bản đầu tiên | 6,0 / 5,8 giây. (A4 / LTR) | Nguồn giấy | Khay giấy cassette 250 tờ và 1 khay giấy đa mục đích 1 tờ | Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (khay giấy cassette và khay giấy đa mục đích) | Khay giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | Loại copy / đóng gáy | 1 thành 2 / Sách, lịch | Thu phóng | 25 - 400% với gia số 1% | Khay lên tài liệu | 35 tờ (SADF) | Kích thước copy | Mặt kính: | Có thể lên tới cỡ A4 | SADF: | 148 x 105mm tới 216 x 356mm | Các tính năng copy | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | | | Loại | Lade đen trắng | Tốc độ in | 25 / 26cpm (A4 / LTR) | Ngôn ngữ in | UFR II LT | Độ phân giải bản in | Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi | In đảo mặt | Có | Bộ nhớ máy in | 64MB (chia sẻ) | | | Loại máy quét | CIS | Độ phân giải bản quét | Có thể lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học) 9600 x 9600dpi (nội suy) | Độ sâu màu | 24 bits | Kích thước tài liệu | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 | SADF: | 148 x 105mm tới 216 x 356mm | Tương thích | TWAIN, WIA | PullScan | Có, USB và mạng làm việc | Quét sang máy tính | Có, USB và mạng làm việc | ) | | Tốc độ Modem | Có thể lên tới 33,6Kbps | Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp) | Dung lượng bộ nhớ | 256 trang *1 | Phím một chạm | 4 vị trí | Quay số tốc độ | 100 vị trí | Tính năng fax đảo mặt | Có (nhận fax) | Chế độ nhận fax | Chỉ FAX, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | Tính năng fax | Nhận fax từ xa, tiếp cận hai chiều | Sao lưu bộ nhớ | Có, 5 phút | Fax từ máy tính | Có (chỉ gửi) | | | Các giao diện tiêu chuẩn | Thiết bị USB 2.0, 10 / 100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) | Chức năng USB | In, fax từ máy tính và quét | Chức năng mạng làm việc | In, fax từ máy tính, quét | Giao thức mạng làm việc | TCP / IP | Hệ điều hành | Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7 Mac® OSX *2, Linux *3 | | | Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động | Kích thước (W x D x H) | Khi đóng khay giấy cassette: | 390 x 421 x 370mm | Khi mở khay giấy cassette: | 390 x 441 x 370mm | Trọng lượng | Có CRG: | 12,3kg | Không CRG: | 11,7kg | Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1220W | Chế độ tiết kiệm điện năng: | 3W | TEC | 1,0kWh | Cartridge mực | Cartridge 328 - Mực đen: 2.100 trang (tiêu chuẩn) - Mực đen: 1.000 trang (cartridge kèm máy) | Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 10.000 trang |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | | | *1 | Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn). | *2 | Phiên bản hệ điều hành hỗ trợ là v10.4.9-10.6. Chức năng quét hỗ trợ hệ điều hành Mac chỉ thông qua USB. | *3 | Chỉ hỗ trợ in Linux |
|
|
|
|
-----------------------------------------------------------------------------------------------
Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Liên Bảo Minh
192 Nguyễn Cư Trinh, Q.1
199/16 - 199/18 Đặng Văn Bi , Thủ Đức
48 Đường 359, P.Phước Long B, Q.9, Tp.HCM
811 Xa lộ Hà Nội, Phường An Phú, Quận 2,Tp.HCM
Tel: 0903763900 - (08)22305551, (08)37224541 - (08)37281435 Fax:(08)37224513
locricoh06@gmail.com
Lượt truy cập : 1329823
Copyright © 2008 Lien Bao Minh Co.,Ltd - Website designed by Galace.Net
|